Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虚脱
Pinyin: xū tuō
Meanings: Physical collapse due to exhaustion or weakness., Suy nhược, kiệt sức., ①由于循环障碍而体液的大量丧失或心脏病和发生在像霍乱、伤寒、肺炎等疾病的晚期时引起的极端疲惫和身体衰弱的状态;生命功能的极度衰竭或减退。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 业, 虍, 兑, 月
Chinese meaning: ①由于循环障碍而体液的大量丧失或心脏病和发生在像霍乱、伤寒、肺炎等疾病的晚期时引起的极端疲惫和身体衰弱的状态;生命功能的极度衰竭或减退。
Example: 他因为饥饿而虚脱了。
Example pinyin: tā yīn wèi jī è ér xū tuō le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã kiệt sức vì đói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nhược, kiệt sức.
Nghĩa phụ
English
Physical collapse due to exhaustion or weakness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于循环障碍而体液的大量丧失或心脏病和发生在像霍乱、伤寒、肺炎等疾病的晚期时引起的极端疲惫和身体衰弱的状态;生命功能的极度衰竭或减退
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!