Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虚胖
Pinyin: xū pàng
Meanings: Béo phì giả tạo, béo do phù nề., False obesity, swelling-induced fatness., ①指由内分泌疾患引起的脂肪异常增多的症状。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 业, 虍, 半, 月
Chinese meaning: ①指由内分泌疾患引起的脂肪异常增多的症状。
Example: 她看起来很胖,其实只是虚胖。
Example pinyin: tā kàn qǐ lái hěn pàng , qí shí zhǐ shì xū pàng 。
Tiếng Việt: Cô ấy trông rất béo nhưng thực ra chỉ là phù nề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Béo phì giả tạo, béo do phù nề.
Nghĩa phụ
English
False obesity, swelling-induced fatness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指由内分泌疾患引起的脂肪异常增多的症状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!