Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虚线

Pinyin: xū xiàn

Meanings: Đường nét đứt, đường chấm gạch., Dashed line; dotted line., ①以点构成的断续的线。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 业, 虍, 戋, 纟

Chinese meaning: ①以点构成的断续的线。

Example: 请沿着虚线剪开。

Example pinyin: qǐng yán zhe xū xiàn jiǎn kāi 。

Tiếng Việt: Xin hãy cắt dọc theo đường nét đứt.

虚线
xū xiàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường nét đứt, đường chấm gạch.

Dashed line; dotted line.

以点构成的断续的线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

虚线 (xū xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung