Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虚空

Pinyin: xū kōng

Meanings: Empty space; void in Buddhist philosophy., Khoảng không gian trống rỗng; hư không trong triết học Phật giáo., ①心中无着落。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 业, 虍, 工, 穴

Chinese meaning: ①心中无着落。

Example: 宇宙中充满了虚空。

Example pinyin: yǔ zhòu zhōng chōng mǎn le xū kōng 。

Tiếng Việt: Vũ trụ đầy những khoảng không gian trống rỗng.

虚空
xū kōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoảng không gian trống rỗng; hư không trong triết học Phật giáo.

Empty space; void in Buddhist philosophy.

心中无着落

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

虚空 (xū kōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung