Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虚构

Pinyin: xū gòu

Meanings: To fabricate, to invent, Bịa đặt, tưởng tượng, ①捏造,伪造。[例]你所说的纯属虚构。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 业, 虍, 勾, 木

Chinese meaning: ①捏造,伪造。[例]你所说的纯属虚构。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng để nói về việc tạo ra điều không có thật.

Example: 这个故事是虚构的。

Example pinyin: zhè ge gù shì shì xū gòu de 。

Tiếng Việt: Câu chuyện này là bịa đặt.

虚构
xū gòu
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bịa đặt, tưởng tượng

To fabricate, to invent

捏造,伪造。你所说的纯属虚构

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...