Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虚拟
Pinyin: xū nǐ
Meanings: Giả lập, không có thật, tồn tại trong thế giới số., Virtual, simulated, existing in the digital world., ①不符合或不一定符合事实的。[例]虚拟的情况。*②凭想像编造的。[例]这个古人是虚拟的。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 业, 虍, 以, 扌
Chinese meaning: ①不符合或不一定符合事实的。[例]虚拟的情况。*②凭想像编造的。[例]这个古人是虚拟的。
Grammar: Tính từ, thường dùng trong lĩnh vực công nghệ và điện tử.
Example: 这是一个虚拟的世界。
Example pinyin: zhè shì yí gè xū nǐ de shì jiè 。
Tiếng Việt: Đây là một thế giới ảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả lập, không có thật, tồn tại trong thế giới số.
Nghĩa phụ
English
Virtual, simulated, existing in the digital world.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不符合或不一定符合事实的。虚拟的情况
凭想像编造的。这个古人是虚拟的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!