Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虚心

Pinyin: xū xīn

Meanings: Humble and willing to learn., Khiêm tốn và sẵn sàng học hỏi., ①谦虚;不自满、不自大。[例]虚心使人进步,骄傲使人落后。[例]虚心以纳下。——唐·魏征《谏太宗十思疏》。[例]心虚,心有所愧而胆怯。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 业, 虍, 心

Chinese meaning: ①谦虚;不自满、不自大。[例]虚心使人进步,骄傲使人落后。[例]虚心以纳下。——唐·魏征《谏太宗十思疏》。[例]心虚,心有所愧而胆怯。

Grammar: Tính từ tích cực, thường dùng để ca ngợi thái độ học tập hoặc làm việc.

Example: 他总是虚心听取别人的意见。

Example pinyin: tā zǒng shì xū xīn tīng qǔ bié rén de yì jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn khiêm tốn lắng nghe ý kiến của người khác.

虚心
xū xīn
HSK 5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiêm tốn và sẵn sàng học hỏi.

Humble and willing to learn.

谦虚;不自满、不自大。虚心使人进步,骄傲使人落后。虚心以纳下。——唐·魏征《谏太宗十思疏》。心虚,心有所愧而胆怯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

虚心 (xū xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung