Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虚弱
Pinyin: xū ruò
Meanings: Physically or mentally weak., Yếu đuối về thể chất hoặc tinh thần., ①身体衰弱,元气亏损。[例]极度虚弱的老人。*②不结实。[例]病后身体很虚弱。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 业, 虍, 冫, 弓
Chinese meaning: ①身体衰弱,元气亏损。[例]极度虚弱的老人。*②不结实。[例]病后身体很虚弱。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để miêu tả trạng thái sức khỏe hoặc tâm lý.
Example: 病后身体很虚弱。
Example pinyin: bìng hòu shēn tǐ hěn xū ruò 。
Tiếng Việt: Sau khi bị bệnh, cơ thể rất yếu đuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yếu đuối về thể chất hoặc tinh thần.
Nghĩa phụ
English
Physically or mentally weak.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身体衰弱,元气亏损。极度虚弱的老人
不结实。病后身体很虚弱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!