Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虚像

Pinyin: xū xiàng

Meanings: Ảnh ảo, hình ảnh không tồn tại thực tế mà chỉ là kết quả của phản chiếu hoặc khúc xạ ánh sáng., Virtual image, an image that appears due to reflection or refraction of light but doesn't physically exist., ①光线只是从像那里发散开而不是真正地会聚到那里成像的一种光学像。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 业, 虍, 亻, 象

Chinese meaning: ①光线只是从像那里发散开而不是真正地会聚到那里成像的一种光学像。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong khoa học vật lý để giải thích các hiện tượng quang học.

Example: 镜子中看到的是虚像。

Example pinyin: jìng zi zhōng kàn dào de shì xū xiàng 。

Tiếng Việt: Hình ảnh nhìn thấy trong gương là ảnh ảo.

虚像
xū xiàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ảnh ảo, hình ảnh không tồn tại thực tế mà chỉ là kết quả của phản chiếu hoặc khúc xạ ánh sáng.

Virtual image, an image that appears due to reflection or refraction of light but doesn't physically exist.

光线只是从像那里发散开而不是真正地会聚到那里成像的一种光学像

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

虚像 (xū xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung