Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虚假

Pinyin: xū jiǎ

Meanings: False, fake., Không đúng sự thật, giả tạo., ①假的;不真实的。[例]虚假现象。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 业, 虍, 亻, 叚

Chinese meaning: ①假的;不真实的。[例]虚假现象。

Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả thông tin hoặc tình huống không chính xác.

Example: 这些数据是虚假的,不可信。

Example pinyin: zhè xiē shù jù shì xū jiǎ de , bù kě xìn 。

Tiếng Việt: Những dữ liệu này là giả tạo, không đáng tin cậy.

虚假
xū jiǎ
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đúng sự thật, giả tạo.

False, fake.

假的;不真实的。虚假现象

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

虚假 (xū jiǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung