Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虚位以待
Pinyin: xū wèi yǐ dài
Meanings: Reserving a position for the right person., Dành chỗ trống chờ đợi người thích hợp., 留着位置等待。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》“宁可虚位以待人,不可以人而滥位。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 业, 虍, 亻, 立, 以, 寺, 彳
Chinese meaning: 留着位置等待。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》“宁可虚位以待人,不可以人而滥位。”
Grammar: Thành ngữ biểu thị sự chuẩn bị và mong đợi một người phù hợp đảm nhận vai trò hoặc chức vụ.
Example: 公司已经虚位以待,等待优秀人才加入。
Example pinyin: gōng sī yǐ jīng xū wèi yǐ dài , děng dài yōu xiù rén cái jiā rù 。
Tiếng Việt: Công ty đã dành chỗ sẵn, đang chờ đợi nhân tài ưu tú gia nhập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dành chỗ trống chờ đợi người thích hợp.
Nghĩa phụ
English
Reserving a position for the right person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
留着位置等待。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》“宁可虚位以待人,不可以人而滥位。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế