Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虚与委蛇
Pinyin: xū yǔ wēi yí
Meanings: Dealing superficially without sincerity; pretending to agree or cooperate., Đối xử qua loa, không chân thành; giả bộ đồng ý hoặc hợp tác., 虚假;委蛇随便应顺。指对人虚情假意,敷衍应酬。[出处]《庄子·应帝王》“乡吾示之以未始出吾宗,吾与之虚而委蛇。”[例]他也要同你~了。——闻一多《诗与批评·戏剧的歧途》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 业, 虍, 一, 女, 禾, 它, 虫
Chinese meaning: 虚假;委蛇随便应顺。指对人虚情假意,敷衍应酬。[出处]《庄子·应帝王》“乡吾示之以未始出吾宗,吾与之虚而委蛇。”[例]他也要同你~了。——闻一多《诗与批评·戏剧的歧途》。
Grammar: Thành ngữ diễn tả thái độ thiếu nghiêm túc hoặc không chân thành khi đối phó với ai đó hoặc vấn đề nào đó.
Example: 他对这个提议只是虚与委蛇,并没有真心想参与。
Example pinyin: tā duì zhè ge tí yì zhǐ shì xū yǔ wěi shé , bìng méi yǒu zhēn xīn xiǎng cān yù 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ đối xử hời hợt với đề xuất này và không thực sự muốn tham gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối xử qua loa, không chân thành; giả bộ đồng ý hoặc hợp tác.
Nghĩa phụ
English
Dealing superficially without sincerity; pretending to agree or cooperate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
虚假;委蛇随便应顺。指对人虚情假意,敷衍应酬。[出处]《庄子·应帝王》“乡吾示之以未始出吾宗,吾与之虚而委蛇。”[例]他也要同你~了。——闻一多《诗与批评·戏剧的歧途》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế