Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虙
Pinyin: fú
Meanings: Tên của một vị thần trong thần thoại Trung Quốc, liên quan đến con hổ., Name of a deity in Chinese mythology, associated with the tiger., ①姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①姓氏。
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn hóa cổ đại và thần thoại.
Example: 虙是中国古代传说中的虎神。
Example pinyin: fú shì zhōng guó gǔ dài chuán shuō zhōng de hǔ shén 。
Tiếng Việt: Fú là thần hổ trong truyền thuyết cổ đại Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên của một vị thần trong thần thoại Trung Quốc, liên quan đến con hổ.
Nghĩa phụ
English
Name of a deity in Chinese mythology, associated with the tiger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!