Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cuó

Meanings: A mythical beast in ancient Chinese mythology, often depicted as a tiger-like creature., Tên gọi một loài thú trong thần thoại cổ đại Trung Quốc, thường được mô tả giống con hổ., ①虎刚暴而刁诈。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 且, 虍

Chinese meaning: ①虎刚暴而刁诈。

Grammar: Danh từ hiếm, thuộc lĩnh vực văn hóa và thần thoại cổ xưa.

Example: 古籍中记载了一种名为虘的异兽。

Example pinyin: gǔ jí zhōng jì zǎi le yì zhǒng míng wèi cuó de yì shòu 。

Tiếng Việt: Trong các tài liệu cổ có ghi chép về một loài dị thú có tên là ‘hổ cổ đại’.

cuó
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi một loài thú trong thần thoại cổ đại Trung Quốc, thường được mô tả giống con hổ.

A mythical beast in ancient Chinese mythology, often depicted as a tiger-like creature.

虎刚暴而刁诈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

虘 (cuó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung