Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虗
Pinyin: xū
Meanings: Empty or hollow (ancient version of '虚')., Rỗng tuếch, trống rỗng (phiên bản cổ xưa của từ '虚')., ①古同“虚”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①古同“虚”。
Grammar: Từ cổ, thường dùng trong văn học cổ điển.
Example: 内无实货,外似充盈,不过虗名而已。
Example pinyin: nèi wú shí huò , wài sì chōng yíng , bú guò xū míng ér yǐ 。
Tiếng Việt: Bên trong không có hàng thật, bên ngoài trông đầy đủ, nhưng chỉ là danh nghĩa trống rỗng mà thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rỗng tuếch, trống rỗng (phiên bản cổ xưa của từ '虚').
Nghĩa phụ
English
Empty or hollow (ancient version of '虚').
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“虚”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!