Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虔诚

Pinyin: qián chéng

Meanings: Thành tâm, chân thành., Sincere and earnest., ①恭敬而有诚意。[例]是个虔诚而又敬畏上帝的人。[例]一副虔诚的态度。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 文, 虍, 成, 讠

Chinese meaning: ①恭敬而有诚意。[例]是个虔诚而又敬畏上帝的人。[例]一副虔诚的态度。

Grammar: Tính từ, thường được sử dụng để mô tả thái độ thành tâm trong các hoạt động tâm linh hoặc tôn giáo.

Example: 他的祈祷充满了虔诚。

Example pinyin: tā de qí dǎo chōng mǎn le qián chéng 。

Tiếng Việt: Lời cầu nguyện của anh ấy đầy chân thành.

虔诚
qián chéng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành tâm, chân thành.

Sincere and earnest.

恭敬而有诚意。是个虔诚而又敬畏上帝的人。一副虔诚的态度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...