Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虔信

Pinyin: qián xìn

Meanings: Deep and devout belief., Tin tưởng sâu sắc và thành kính., ①虔诚。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 文, 虍, 亻, 言

Chinese meaning: ①虔诚。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến niềm tin tôn giáo hoặc tinh thần.

Example: 他对宗教教义一直虔信不疑。

Example pinyin: tā duì zōng jiào jiào yì yì zhí qián xìn bù yí 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn tin tưởng sâu sắc và thành kính vào giáo lý tôn giáo.

虔信
qián xìn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tin tưởng sâu sắc và thành kính.

Deep and devout belief.

虔诚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

虔信 (qián xìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung