Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiāo

Meanings: Hổ gầm vang dữ dội, dùng để mô tả tiếng gầm lớn của hổ., Roaring fiercely like a tiger., ①虎吼。*②勇猛:“前日从陛下平天下,虓士爪臣,气力未衰。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①虎吼。*②勇猛:“前日从陛下平天下,虓士爪臣,气力未衰。”

Hán Việt reading: hao

Grammar: Từ ít phổ biến, chủ yếu được sử dụng trong văn học cổ điển để mô tả âm thanh mạnh mẽ, uy hiếp.

Example: 林中突然传来一声虓吼。

Example pinyin: lín zhōng tū rán chuán lái yì shēng xiāo hǒu 。

Tiếng Việt: Trong rừng đột nhiên vang lên tiếng hổ gầm dữ dội.

xiāo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hổ gầm vang dữ dội, dùng để mô tả tiếng gầm lớn của hổ.

hao

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Roaring fiercely like a tiger.

虎吼

勇猛

“前日从陛下平天下,虓士爪臣,气力未衰。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

虓 (xiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung