Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虑周藻密

Pinyin: lǜ zhōu zǎo mì

Meanings: Thoughtful consideration with carefully chosen words., Suy nghĩ chu đáo và ngôn từ chặt chẽ, cẩn thận., 藻辞藻,措辞。密缜密。思路严谨,措词缜密。考虑周到,辞采细密。[出处]白寿彝总主编《中国通史》“(第十三册)第二节元诗矫宋流弊,而失于多学晚唐,……然其佳者则婉转惆怅,附物切情,工整而流逸,清新而秀丽,虑周藻密而不涉于粗疏,意深韵远而不失之径直”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 心, 虍, ⺆, 𠮷, 澡, 艹, 宓, 山

Chinese meaning: 藻辞藻,措辞。密缜密。思路严谨,措词缜密。考虑周到,辞采细密。[出处]白寿彝总主编《中国通史》“(第十三册)第二节元诗矫宋流弊,而失于多学晚唐,……然其佳者则婉转惆怅,附物切情,工整而流逸,清新而秀丽,虑周藻密而不涉于粗疏,意深韵远而不失之径直”。

Grammar: Thành ngữ diễn đạt phẩm chất của việc lập luận hoặc sáng tác văn chương, nhấn mạnh sự tỉ mỉ và chính xác trong ngôn ngữ.

Example: 他写文章总是虑周藻密。

Example pinyin: tā xiě wén zhāng zǒng shì lǜ zhōu zǎo mì 。

Tiếng Việt: Anh ấy viết bài luôn suy nghĩ kỹ lưỡng và chọn lựa ngôn từ cẩn thận.

虑周藻密
lǜ zhōu zǎo mì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ chu đáo và ngôn từ chặt chẽ, cẩn thận.

Thoughtful consideration with carefully chosen words.

藻辞藻,措辞。密缜密。思路严谨,措词缜密。考虑周到,辞采细密。[出处]白寿彝总主编《中国通史》“(第十三册)第二节元诗矫宋流弊,而失于多学晚唐,……然其佳者则婉转惆怅,附物切情,工整而流逸,清新而秀丽,虑周藻密而不涉于粗疏,意深韵远而不失之径直”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...