Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虎穴
Pinyin: hǔ xué
Meanings: Hang hổ, nơi ở của hổ; cũng dùng để chỉ nơi nguy hiểm., A tiger's den, the dwelling place of a tiger; also refers to a dangerous place., ①老虎洞,喻危险之地。[例]虎穴追踪。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 几, 虍, 八, 宀
Chinese meaning: ①老虎洞,喻危险之地。[例]虎穴追踪。
Grammar: Có thể mang nghĩa đen (hang hổ) hoặc nghĩa bóng (nơi nguy hiểm).
Example: 为了成功,他不得不冒险进入虎穴。
Example pinyin: wèi le chéng gōng , tā bù dé bú mào xiǎn jìn rù hǔ xué 。
Tiếng Việt: Để thành công, anh ta phải liều lĩnh bước vào hang hổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hang hổ, nơi ở của hổ; cũng dùng để chỉ nơi nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
A tiger's den, the dwelling place of a tiger; also refers to a dangerous place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
老虎洞,喻危险之地。虎穴追踪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!