Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虎狼

Pinyin: hǔ láng

Meanings: Tigers and wolves, referring to cruel enemies or brutal forces., Hổ và sói, ám chỉ kẻ thù hung ác hoặc thế lực tàn bạo., ①比喻穷凶极恶的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 几, 虍, 犭, 良

Chinese meaning: ①比喻穷凶极恶的人。

Grammar: Dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc văn chương.

Example: 敌人如虎狼般凶狠。

Example pinyin: dí rén rú hǔ láng bān xiōng hěn 。

Tiếng Việt: Kẻ thù hung ác như hổ và sói.

虎狼
hǔ láng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hổ và sói, ám chỉ kẻ thù hung ác hoặc thế lực tàn bạo.

Tigers and wolves, referring to cruel enemies or brutal forces.

比喻穷凶极恶的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

虎狼 (hǔ láng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung