Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虎气
Pinyin: hǔ qì
Meanings: A powerful and majestic aura like that of a tiger., Khí chất mạnh mẽ và oai phong giống như hổ., ①形容有气势。[例]小伙子方脸大眼,瞧着挺虎气。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 几, 虍, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①形容有气势。[例]小伙子方脸大眼,瞧着挺虎气。
Grammar: Thường dùng để miêu tả cá tính hoặc phong thái của một người.
Example: 这位将军浑身上下都透着一股虎气。
Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn hún shēn shàng xià dōu tòu zhe yì gǔ hǔ qì 。
Tiếng Việt: Vị tướng này toàn thân tỏa ra khí chất mạnh mẽ như hổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí chất mạnh mẽ và oai phong giống như hổ.
Nghĩa phụ
English
A powerful and majestic aura like that of a tiger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容有气势。小伙子方脸大眼,瞧着挺虎气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!