Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虎步龙行

Pinyin: hǔ bù lóng xíng

Meanings: Walking with the authority of tigers and dragons, expressing great power and prestige., Đi lại oai phong như hổ và rồng, biểu đạt khí thế và quyền lực lớn lao., 原形容帝王的仪态不同一般。[又]也形容将军的英武姿态。[出处]《宋书·武帝纪上》“刘裕龙行虎步,视瞻不凡,恐不为人下,宜早为其所。”[例]只见那人生得面如冠玉,唇若涂朱,眉清目秀,~。——清·吴趼人《痛史》第十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 几, 虍, 止, 丿, 尤, 亍, 彳

Chinese meaning: 原形容帝王的仪态不同一般。[又]也形容将军的英武姿态。[出处]《宋书·武帝纪上》“刘裕龙行虎步,视瞻不凡,恐不为人下,宜早为其所。”[例]只见那人生得面如冠玉,唇若涂朱,眉清目秀,~。——清·吴趼人《痛史》第十回。

Grammar: Thành ngữ mô tả hành động đi lại của người quyền quý hoặc nhân vật quan trọng.

Example: 将军出场时真是虎步龙行。

Example pinyin: jiāng jūn chū chǎng shí zhēn shì hǔ bù lóng xíng 。

Tiếng Việt: Khi vị tướng xuất hiện, trông thật oai phong như hổ và rồng.

虎步龙行
hǔ bù lóng xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi lại oai phong như hổ và rồng, biểu đạt khí thế và quyền lực lớn lao.

Walking with the authority of tigers and dragons, expressing great power and prestige.

原形容帝王的仪态不同一般。[又]也形容将军的英武姿态。[出处]《宋书·武帝纪上》“刘裕龙行虎步,视瞻不凡,恐不为人下,宜早为其所。”[例]只见那人生得面如冠玉,唇若涂朱,眉清目秀,~。——清·吴趼人《痛史》第十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

虎步龙行 (hǔ bù lóng xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung