Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虎步
Pinyin: hǔ bù
Meanings: Bước đi hùng mạnh như hổ, biểu thị sự tự tin và oai vệ., A strong and confident stride like a tiger's walk., ①矫健威武的脚步。[例]这个战士一弓身,几个虎步就蹿到小高地上。*②形容举止威武。[例]龙行虎步。*③指称雄于一方。[例]虎步关中。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 几, 虍, 止
Chinese meaning: ①矫健威武的脚步。[例]这个战士一弓身,几个虎步就蹿到小高地上。*②形容举止威武。[例]龙行虎步。*③指称雄于一方。[例]虎步关中。
Grammar: Thường dùng để mô tả cách đi đứng của một người.
Example: 他走路的样子很有虎步的感觉。
Example pinyin: tā zǒu lù de yàng zi hěn yǒu hǔ bù de gǎn jué 。
Tiếng Việt: Anh ấy đi lại trông rất mạnh mẽ như bước đi của hổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước đi hùng mạnh như hổ, biểu thị sự tự tin và oai vệ.
Nghĩa phụ
English
A strong and confident stride like a tiger's walk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
矫健威武的脚步。这个战士一弓身,几个虎步就蹿到小高地上
形容举止威武。龙行虎步
指称雄于一方。虎步关中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!