Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虎掌
Pinyin: hǔ zhǎng
Meanings: Tiger's paw; also the name of a type of plant., Bàn chân của hổ; cũng có thể là tên một loại cây., ①天南星之别名。中药。[例]饰琥珀于虹栋。——唐·李朝威《柳毅传》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 几, 虍, 手
Chinese meaning: ①天南星之别名。中药。[例]饰琥珀于虹栋。——唐·李朝威《柳毅传》。
Grammar: Có hai nghĩa: liên quan đến động vật hoặc thực vật.
Example: 虎掌可以用来制作药材。
Example pinyin: hǔ zhǎng kě yǐ yòng lái zhì zuò yào cái 。
Tiếng Việt: Bàn chân hổ có thể được dùng để chế biến thuốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn chân của hổ; cũng có thể là tên một loại cây.
Nghĩa phụ
English
Tiger's paw; also the name of a type of plant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天南星之别名。中药。饰琥珀于虹栋。——唐·李朝威《柳毅传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!