Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虎据龙蟠
Pinyin: hǔ jù lóng pán
Meanings: Tigers crouching and dragons coiling, describing a strategically advantageous and secure location., Hổ ngồi rồng cuộn, ám chỉ địa thế hiểm trở và vững chắc., 形容地势雄伟险要。同虎踞龙盘”。[出处]北周·庚信《哀江南赋》“昔之虎据龙蟠,加以黄旗紫气;莫不随狐兔而窟穴,与风尘而殄悴。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 几, 虍, 居, 扌, 丿, 尤, 番, 虫
Chinese meaning: 形容地势雄伟险要。同虎踞龙盘”。[出处]北周·庚信《哀江南赋》“昔之虎据龙蟠,加以黄旗紫气;莫不随狐兔而窟穴,与风尘而殄悴。”
Grammar: Thành ngữ mô tả địa lý hoặc địa thế. Thường dùng trong văn chương.
Example: 此地山势险峻,虎据龙蟠。
Example pinyin: cǐ dì shān shì xiǎn jùn , hǔ jù lóng pán 。
Tiếng Việt: Nơi này địa hình hiểm trở, như hổ ngồi rồng cuộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hổ ngồi rồng cuộn, ám chỉ địa thế hiểm trở và vững chắc.
Nghĩa phụ
English
Tigers crouching and dragons coiling, describing a strategically advantageous and secure location.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容地势雄伟险要。同虎踞龙盘”。[出处]北周·庚信《哀江南赋》“昔之虎据龙蟠,加以黄旗紫气;莫不随狐兔而窟穴,与风尘而殄悴。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế