Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虎尾春冰
Pinyin: hǔ wěi chūn bīng
Meanings: Như đi trên đuôi hổ hay băng mỏng mùa xuân, ám chỉ tình huống nguy hiểm., Like walking on a tiger's tail or thin spring ice, indicating a dangerous situation., 踩着老虎尾巴,走在春天将解冻的冰上。比喻处境非常危险。[出处]《尚书·君牙》“心之忧危,若蹈虎尾,涉于春冰。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 几, 虍, 尸, 毛, 日, 𡗗, 冫, 水
Chinese meaning: 踩着老虎尾巴,走在春天将解冻的冰上。比喻处境非常危险。[出处]《尚书·君牙》“心之忧危,若蹈虎尾,涉于春冰。”
Grammar: Là thành ngữ, thường dùng trong văn viết hoặc nói trang trọng.
Example: 他的处境如同虎尾春冰。
Example pinyin: tā de chǔ jìng rú tóng hǔ wěi chūn bīng 。
Tiếng Việt: Hoàn cảnh của anh ấy giống như đang đi trên đuôi hổ hoặc băng mỏng mùa xuân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như đi trên đuôi hổ hay băng mỏng mùa xuân, ám chỉ tình huống nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
Like walking on a tiger's tail or thin spring ice, indicating a dangerous situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
踩着老虎尾巴,走在春天将解冻的冰上。比喻处境非常危险。[出处]《尚书·君牙》“心之忧危,若蹈虎尾,涉于春冰。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế