Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虎将
Pinyin: hǔ jiàng
Meanings: A brave and fierce general, referring to capable military leaders., Vị tướng dũng mãnh như hổ, chỉ những người lãnh đạo quân đội tài giỏi., ①勇将。勇猛的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 几, 虍, 丬
Chinese meaning: ①勇将。勇猛的人。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chiến tranh.
Example: 他是古代一位有名的虎将。
Example pinyin: tā shì gǔ dài yí wèi yǒu míng de hǔ jiàng 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một vị tướng dũng mãnh nổi tiếng thời xưa.

📷 cơ bắp hổ máy bay chiến đấu đặt ra
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị tướng dũng mãnh như hổ, chỉ những người lãnh đạo quân đội tài giỏi.
Nghĩa phụ
English
A brave and fierce general, referring to capable military leaders.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
勇将。勇猛的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
