Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蘑菇
Pinyin: mó gu
Meanings: Nấm, Mushroom, ①故意纠缠。[例]你别跟她蘑菇了,她还有急事呢。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 磨, 艹, 姑
Chinese meaning: ①故意纠缠。[例]你别跟她蘑菇了,她还有急事呢。
Grammar: Là danh từ chỉ loại thực phẩm phổ biến, dễ kết hợp với động từ liên quan đến nấu ăn.
Example: 我喜欢吃蘑菇。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī mó gu 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn nấm.

📷 Cây nấm nấm nấm nấm
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nấm
Nghĩa phụ
English
Mushroom
Nghĩa tiếng trung
中文释义
故意纠缠。你别跟她蘑菇了,她还有急事呢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
