Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: téng

Meanings: Vine, climbing plant., Cây dây leo, cây thân leo., ①古同“荻”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 滕, 艹

Chinese meaning: ①古同“荻”。

Hán Việt reading: đằng

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường đứng trước danh từ khác để tạo thành cụm từ như 藤椅 (ghế mây).

Example: 院子里种了很多藤。

Example pinyin: yuàn zi lǐ zhǒng le hěn duō téng 。

Tiếng Việt: Trong sân trồng rất nhiều cây dây leo.

téng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây dây leo, cây thân leo.

đằng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Vine, climbing plant.

古同“荻”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

藤 (téng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung