Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 藤椅

Pinyin: téng yǐ

Meanings: Ghế mây, ghế làm từ dây leo., Rattan chair, chair made from vines., ①(口)∶藤本植物的细长茎。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 滕, 艹, 奇, 木

Chinese meaning: ①(口)∶藤本植物的细长茎。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày.

Example: 我喜欢坐在藤椅上看书。

Example pinyin: wǒ xǐ huan zuò zài téng yǐ shàng kàn shū 。

Tiếng Việt: Tôi thích ngồi trên ghế mây để đọc sách.

藤椅
téng yǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghế mây, ghế làm từ dây leo.

Rattan chair, chair made from vines.

(口)∶藤本植物的细长茎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

藤椅 (téng yǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung