Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 藤本植物
Pinyin: téng běn zhí wù
Meanings: Climbing plants, vine plants., Thực vật thân leo, cây dây leo., ①古书上说的一种草。*②古代跳舞者所执的牛尾。*③古代悬钟磬架柱的饰物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 43
Radicals: 滕, 艹, 本, 木, 直, 勿, 牛
Chinese meaning: ①古书上说的一种草。*②古代跳舞者所执的牛尾。*③古代悬钟磬架柱的饰物。
Grammar: Danh từ ghép, sử dụng rộng rãi trong văn viết và nói về thực vật học.
Example: 花园里有很多藤本植物。
Example pinyin: huā yuán lǐ yǒu hěn duō téng běn zhí wù 。
Tiếng Việt: Trong vườn có rất nhiều cây thân leo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thực vật thân leo, cây dây leo.
Nghĩa phụ
English
Climbing plants, vine plants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古书上说的一种草
古代跳舞者所执的牛尾
古代悬钟磬架柱的饰物
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế