Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 藏身

Pinyin: cáng shēn

Meanings: To hide oneself; seek refuge or shelter., Ẩn thân, tìm nơi ẩn náu; trốn tránh., ①躲藏;把身体隐蔽起来,不让人看见。[例]无处藏身。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 臧, 艹, 身

Chinese meaning: ①躲藏;把身体隐蔽起来,不让人看见。[例]无处藏身。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tìm nơi trú ẩn hoặc trốn chạy.

Example: 风雨中,他找不到地方藏身。

Example pinyin: fēng yǔ zhōng , tā zhǎo bú dào dì fāng cáng shēn 。

Tiếng Việt: Trong mưa gió, anh ta không tìm được nơi ẩn náu.

藏身
cáng shēn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩn thân, tìm nơi ẩn náu; trốn tránh.

To hide oneself; seek refuge or shelter.

躲藏;把身体隐蔽起来,不让人看见。无处藏身

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

藏身 (cáng shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung