Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 藏书

Pinyin: cáng shū

Meanings: Sách được lưu trữ; hoặc hành động cất giữ sách., Stored books; or the act of storing books., ①收藏的图书。[例]这个图书馆的藏书很多。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 臧, 艹, 书

Chinese meaning: ①收藏的图书。[例]这个图书馆的藏书很多。

Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ (sách được cất giữ) hoặc động từ (hành động cất giữ sách).

Example: 这座图书馆藏书丰富。

Example pinyin: zhè zuò tú shū guǎn cáng shū fēng fù 。

Tiếng Việt: Thư viện này có nhiều sách quý được lưu trữ.

藏书
cáng shū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sách được lưu trữ; hoặc hành động cất giữ sách.

Stored books; or the act of storing books.

收藏的图书。这个图书馆的藏书很多

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...