Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lán

Meanings: Blue color; also refers to the indigo plant used for dyeing., Màu xanh lam, màu chàm; cũng chỉ loại cây nhuộm màu xanh., ①豕首,一种中药草。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 監, 艹

Chinese meaning: ①豕首,一种中药草。

Grammar: Có thể dùng làm danh từ (cây chàm) hoặc tính từ (màu xanh lam).

Example: 她的衣服是美丽的蓝色。

Example pinyin: tā de yī fu shì měi lì de lán sè 。

Tiếng Việt: Chiếc áo của cô ấy có màu xanh lam đẹp.

lán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu xanh lam, màu chàm; cũng chỉ loại cây nhuộm màu xanh.

Blue color; also refers to the indigo plant used for dyeing.

豕首,一种中药草

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

藍 (lán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung