Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiè

Meanings: Nhờ vào, dựa vào, To rely on, ①通“籍”。*②藉田。古代天子、诸侯征用民力耕种的田。[例]天子为藉千亩,诸侯为藉百亩。——《礼记》。*③耕种藉田。[例]古之必藉千亩者,礼之饰也。——唐·柳宗元《非国语上》。*④赋税。[合]藉敛(征收税赋)。*⑤通“阼”。势位。[例]因传柄移藉,使杀生之机、夺予之要在大臣,如是者侵。——《韩非子》。*⑥另见jiè。

HSK Level: 5

Part of speech: giới từ

Stroke count: 17

Radicals: 耤, 艹

Chinese meaning: ①通“籍”。*②藉田。古代天子、诸侯征用民力耕种的田。[例]天子为藉千亩,诸侯为藉百亩。——《礼记》。*③耕种藉田。[例]古之必藉千亩者,礼之饰也。——唐·柳宗元《非国语上》。*④赋税。[合]藉敛(征收税赋)。*⑤通“阼”。势位。[例]因传柄移藉,使杀生之机、夺予之要在大臣,如是者侵。——《韩非子》。*⑥另见jiè。

Hán Việt reading: tịch

Grammar: Thường xuất hiện trong cấu trúc 藉助 (nhờ vào sự giúp đỡ của...), là từ tương đối ít dùng trong văn nói hàng ngày.

Example: 我们藉助工具完成了任务。

Example pinyin: wǒ men jiè zhù gōng jù wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Chúng tôi nhờ vào công cụ để hoàn thành nhiệm vụ.

jiè
5giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhờ vào, dựa vào

tịch

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To rely on

通“籍”

藉田。古代天子、诸侯征用民力耕种的田。天子为藉千亩,诸侯为藉百亩。——《礼记》

耕种藉田。古之必藉千亩者,礼之饰也。——唐·柳宗元《非国语上》

赋税。藉敛(征收税赋)

通“阼”。势位。因传柄移藉,使杀生之机、夺予之要在大臣,如是者侵。——《韩非子》

另见jiè

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

藉 (jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung