Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薯
Pinyin: shǔ
Meanings: Khoai, đặc biệt là khoai tây hoặc khoai lang., Potato, sweet potato, or other tubers., ①古同“稗”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 署, 艹
Chinese meaning: ①古同“稗”。
Hán Việt reading: thự
Grammar: Danh từ cơ bản, thường kết hợp với từ bổ nghĩa để chỉ rõ loại khoai, ví dụ: 土豆 (khoai tây), 红薯 (khoai lang).
Example: 我喜欢吃蒸红薯。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī zhēng hóng shǔ 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn khoai lang hấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoai, đặc biệt là khoai tây hoặc khoai lang.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thự
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Potato, sweet potato, or other tubers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“稗”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!