Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yào

Meanings: Thuốc, dược phẩm giúp chữa bệnh hoặc cải thiện sức khỏe., Medicine, drugs used to treat illness and improve health., ①古同“药”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“药”。

Grammar: Danh từ phổ biến, thường đi kèm với từ chỉ tác dụng hoặc loại thuốc, ví dụ: 感冒药 (thuốc cảm cúm).

Example: 这种薬能治好感冒。

Example pinyin: zhè zhǒng yào néng zhì hǎo gǎn mào 。

Tiếng Việt: Loại thuốc này có thể chữa cảm cúm.

yào
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc, dược phẩm giúp chữa bệnh hoặc cải thiện sức khỏe.

Medicine, drugs used to treat illness and improve health.

古同“药”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...