Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薪
Pinyin: xīn
Meanings: Củi, gỗ dùng làm chất đốt., Firewood; wood used as fuel., ①柴火:薪苏(打柴割草)。薪尽火传(chuán)(柴火烧完,又引燃了后一根柴,火永远不灭。原指人形骸有尽而精神未死,后亦用以喻思想学问、技艺代代相传)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 新, 艹
Chinese meaning: ①柴火:薪苏(打柴割草)。薪尽火传(chuán)(柴火烧完,又引燃了后一根柴,火永远不灭。原指人形骸有尽而精神未死,后亦用以喻思想学问、技艺代代相传)。
Hán Việt reading: tân
Grammar: Dùng phổ biến trong cả câu chuyện đời thường lẫn thành ngữ, ví dụ: 杯水车薪 (bēi shuǐ chē xīn) – “một cốc nước cứu không nổi xe củi” ám chỉ nỗ lực nhỏ không đủ giải quyết vấn đề lớn.
Example: 伐木为薪。
Example pinyin: fá mù wèi xīn 。
Tiếng Việt: Chặt cây để lấy củi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Củi, gỗ dùng làm chất đốt.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Firewood; wood used as fuel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
薪苏(打柴割草)。薪尽火传(chuán)(柴火烧完,又引燃了后一根柴,火永远不灭。原指人形骸有尽而精神未死,后亦用以喻思想学问、技艺代代相传)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!