Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 薪饷

Pinyin: xīn xiǎng

Meanings: Military salary or pay for armed forces personnel., Tiền lương của quân nhân hoặc người phục vụ trong lực lượng vũ trang., ①特指军队、警察所得的报酬,及发给他们的生活用品。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 新, 艹, 向, 饣

Chinese meaning: ①特指军队、警察所得的报酬,及发给他们的生活用品。

Grammar: Chuyên dùng trong lĩnh vực quân đội, ít xuất hiện trong ngôn ngữ đời thường.

Example: 士兵们按时领取薪饷。

Example pinyin: shì bīng men àn shí lǐng qǔ xīn xiǎng 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ nhận lương đúng hạn.

薪饷
xīn xiǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền lương của quân nhân hoặc người phục vụ trong lực lượng vũ trang.

Military salary or pay for armed forces personnel.

特指军队、警察所得的报酬,及发给他们的生活用品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

薪饷 (xīn xiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung