Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 薪金

Pinyin: xīn jīn

Meanings: Tiền lương, thu nhập được trả theo tháng hoặc năm., Salary, income paid monthly or annually., ①所给的酬金。[例]职员的薪金。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 新, 艹, 丷, 人, 王

Chinese meaning: ①所给的酬金。[例]职员的薪金。

Grammar: Gần nghĩa với 薪资 và 薪水, thường dùng trong văn bản pháp lý hoặc tài chính.

Example: 他的薪金足以养活全家。

Example pinyin: tā de xīn jīn zú yǐ yǎng huó quán jiā 。

Tiếng Việt: Mức lương của anh ấy đủ để nuôi cả gia đình.

薪金
xīn jīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền lương, thu nhập được trả theo tháng hoặc năm.

Salary, income paid monthly or annually.

所给的酬金。职员的薪金

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...