Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 薪水

Pinyin: xīn shuǐ

Meanings: Tiền lương, khoản tiền trả công cho lao động., Salary, payment for labor., ①采薪汲水;泛指日常生活的必需条件。[例]取了两封银子,给骆龙以为贴补薪水之用。——《镜花缘》。*②工资。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 新, 艹, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①采薪汲水;泛指日常生活的必需条件。[例]取了两封银子,给骆龙以为贴补薪水之用。——《镜花缘》。*②工资。

Grammar: Là danh từ phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, có thể đi kèm bổ ngữ chỉ mức độ, ví dụ: 高薪水 (lương cao), 低薪水 (lương thấp).

Example: 他领到了这个月的薪水。

Example pinyin: tā lǐng dào le zhè ge yuè de xīn shuǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận được lương tháng này.

薪水
xīn shuǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền lương, khoản tiền trả công cho lao động.

Salary, payment for labor.

采薪汲水;泛指日常生活的必需条件。取了两封银子,给骆龙以为贴补薪水之用。——《镜花缘》

工资

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...