Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 薪俸

Pinyin: xīn fèng

Meanings: Salary, monthly wage., Tiền lương, tiền công trả hàng tháng., ①薪水,俸给的合称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 新, 艹, 亻, 奉

Chinese meaning: ①薪水,俸给的合称。

Grammar: Danh từ chỉ số tiền thu nhập cố định hằng tháng, thường xuất hiện cùng từ bổ nghĩa như ‘高’ (cao) hoặc ‘低’ (thấp).

Example: 他每月的薪俸很高。

Example pinyin: tā měi yuè de xīn fèng hěn gāo 。

Tiếng Việt: Mỗi tháng anh ấy nhận được mức lương cao.

薪俸
xīn fèng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền lương, tiền công trả hàng tháng.

Salary, monthly wage.

薪水,俸给的合称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

薪俸 (xīn fèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung