Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薪传
Pinyin: xīn chuán
Meanings: To pass on knowledge or skills to the next generation., Truyền nghề, truyền kiến thức hay kỹ năng cho thế hệ sau., ①柴虽烧尽,火种仍可留传。比喻道术学术相传不绝。[例]薪传不息。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 新, 艹, 专, 亻
Chinese meaning: ①柴虽烧尽,火种仍可留传。比喻道术学术相传不绝。[例]薪传不息。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chủ ngữ là người truyền đạt và tân ngữ là đối tượng tiếp nhận.
Example: 师傅把技艺薪传给徒弟。
Example pinyin: shī fu bǎ jì yì xīn chuán gěi tú dì 。
Tiếng Việt: Người thầy truyền nghề lại cho học trò.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền nghề, truyền kiến thức hay kỹ năng cho thế hệ sau.
Nghĩa phụ
English
To pass on knowledge or skills to the next generation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
柴虽烧尽,火种仍可留传。比喻道术学术相传不绝。薪传不息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!