Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薨
Pinyin: hōng
Meanings: Qua đời (thường dùng cho vua chúa hoặc quý tộc thời xưa)., To pass away (often used for kings or nobles in ancient times)., ①用本义。古代称诸侯之死。后世有封爵的大官之死也称薨。[据]薨,死也。——《尔雅》。[例]鲁文公薨,而东门遂镣适立庶。——《左传·昭公三十二年》。[例]昭王薨。——《史记·魏公子列传》。[合]薨落(死的意思。通常指诸侯之死);薨奄(指王侯死亡);薨殁(指王侯死亡);薨殂(指王侯之死);薨背(犹薨殂);薨逝(犹薨殂);薨谢(薨殂)。*②杀害。[例]闭太后于后宫,薨怿于下省。——北魏·杨衒之《洛阳伽蓝记》。*③(象):嘈杂声。[合]薨薨(众虫齐飞声;填土声、雷声、水声、鼓声等);薨然(形容人声嘈杂)。
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 冖, 死, 罒, 艹
Chinese meaning: ①用本义。古代称诸侯之死。后世有封爵的大官之死也称薨。[据]薨,死也。——《尔雅》。[例]鲁文公薨,而东门遂镣适立庶。——《左传·昭公三十二年》。[例]昭王薨。——《史记·魏公子列传》。[合]薨落(死的意思。通常指诸侯之死);薨奄(指王侯死亡);薨殁(指王侯死亡);薨殂(指王侯之死);薨背(犹薨殂);薨逝(犹薨殂);薨谢(薨殂)。*②杀害。[例]闭太后于后宫,薨怿于下省。——北魏·杨衒之《洛阳伽蓝记》。*③(象):嘈杂声。[合]薨薨(众虫齐飞声;填土声、雷声、水声、鼓声等);薨然(形容人声嘈杂)。
Hán Việt reading: hoăng
Grammar: Động từ mang tính chất trang trọng, chủ yếu dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc văn chương cổ điển.
Example: 那位王爷薨了。
Example pinyin: nà wèi wáng ye hōng le 。
Tiếng Việt: Vị vương gia đó đã qua đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Qua đời (thường dùng cho vua chúa hoặc quý tộc thời xưa).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hoăng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To pass away (often used for kings or nobles in ancient times).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。古代称诸侯之死。后世有封爵的大官之死也称薨。薨,死也。——《尔雅》。鲁文公薨,而东门遂镣适立庶。——《左传·昭公三十二年》。昭王薨。——《史记·魏公子列传》。薨落(死的意思。通常指诸侯之死);薨奄(指王侯死亡);薨殁(指王侯死亡);薨殂(指王侯之死);薨背(犹薨殂);薨逝(犹薨殂);薨谢(薨殂)
杀害。闭太后于后宫,薨怿于下省。——北魏·杨衒之《洛阳伽蓝记》
嘈杂声。薨薨(众虫齐飞声;填土声、雷声、水声、鼓声等);薨然(形容人声嘈杂)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!