Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薦
Pinyin: jiàn
Meanings: To recommend or introduce someone for a position or job., Giới thiệu, tiến cử ai đó vào một vị trí hoặc công việc., ①见“荐”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 廌, 艹
Chinese meaning: ①见“荐”。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được giới thiệu và vị trí/công việc. Ví dụ: 薦人 (giới thiệu người), 薦举 (tiến cử).
Example: 我薦他担任这个职位。
Example pinyin: wǒ jiàn tā dān rèn zhè ge zhí wèi 。
Tiếng Việt: Tôi giới thiệu anh ấy đảm nhận vị trí này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giới thiệu, tiến cử ai đó vào một vị trí hoặc công việc.
Nghĩa phụ
English
To recommend or introduce someone for a position or job.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“荐”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!