Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薑
Pinyin: jiāng
Meanings: Củ gừng - một loại gia vị và dược liệu phổ biến trong Đông y., Ginger - a common spice and medicinal herb in traditional Chinese medicine., ①生姜。[例]楠梓姜桂。——《史记·货殖列传》。*②一种姜属多年生草本植物(Zingiberofficinate),作一年生栽培。须根不发达,根茎肥大,呈不规则块状,灰白或黄色,有辛辣味,可作蔬菜、调料,亦入药。[例]不撤姜食,不多食。——《论语》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 畺, 艹
Chinese meaning: ①生姜。[例]楠梓姜桂。——《史记·货殖列传》。*②一种姜属多年生草本植物(Zingiberofficinate),作一年生栽培。须根不发达,根茎肥大,呈不规则块状,灰白或黄色,有辛辣味,可作蔬菜、调料,亦入药。[例]不撤姜食,不多食。——《论语》。
Grammar: Danh từ chỉ một loại thực vật, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến nấu ăn hoặc y học.
Example: 喝薑茶可以暖胃。
Example pinyin: hē jiāng chá kě yǐ nuǎn wèi 。
Tiếng Việt: Uống trà gừng có thể làm ấm dạ dày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Củ gừng - một loại gia vị và dược liệu phổ biến trong Đông y.
Nghĩa phụ
English
Ginger - a common spice and medicinal herb in traditional Chinese medicine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生姜。楠梓姜桂。——《史记·货殖列传》
一种姜属多年生草本植物(Zingiberofficinate),作一年生栽培。须根不发达,根茎肥大,呈不规则块状,灰白或黄色,有辛辣味,可作蔬菜、调料,亦入药。不撤姜食,不多食。——《论语》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!