Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Hạt ý dĩ, một loại hạt giàu dinh dưỡng, thường dùng trong Đông y., Coix seed, a nutritious grain often used in traditional Chinese medicine., ①薏苡的省称。[合]薏苡(草本植物,茎直立,叶线状披针形,颖果卵形,淡褐色。子粒(薏苡仁)含淀粉,供食用、酿酒,并入药。茎叶可作造纸原料)。*②莲子的心,即莲子中的青嫩胚芽。[据]莲青皮,果白,子为的;的中有青为薏。——《尔雅》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 意, 艹

Chinese meaning: ①薏苡的省称。[合]薏苡(草本植物,茎直立,叶线状披针形,颖果卵形,淡褐色。子粒(薏苡仁)含淀粉,供食用、酿酒,并入药。茎叶可作造纸原料)。*②莲子的心,即莲子中的青嫩胚芽。[据]莲青皮,果白,子为的;的中有青为薏。——《尔雅》。

Hán Việt reading: ý

Grammar: Thường đi kèm với các món ăn hoặc bài thuốc trong ngữ cảnh y học hoặc ẩm thực.

Example: 薏米可以用来煮粥。

Example pinyin: yì mǐ kě yǐ yòng lái zhǔ zhōu 。

Tiếng Việt: Hạt ý dĩ có thể dùng để nấu cháo.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt ý dĩ, một loại hạt giàu dinh dưỡng, thường dùng trong Đông y.

ý

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Coix seed, a nutritious grain often used in traditional Chinese medicine.

薏苡的省称。薏苡(草本植物,茎直立,叶线状披针形,颖果卵形,淡褐色。子粒(薏苡仁)含淀粉,供食用、酿酒,并入药。茎叶可作造纸原料)

莲子的心,即莲子中的青嫩胚芽。莲青皮,果白,子为的;的中有青为薏。——《尔雅》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

薏 (yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung