Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薇
Pinyin: wēi
Meanings: Vetch, a type of climbing plant, sometimes refers to purple flowers., Cây vi, một loại cây leo, đôi khi dùng để chỉ cây hoa tím., ①草名,又名“大巢菜”。一种一年生或二年生草本植物(Viciasepium),花紫红色,结寸许长扁荚,中有种子五六粒,可吃。又名“野豌豆”。[例]采薇而食之。——《史记·伯夷传》。[例]采薇而食者。——明·顾炎武《复庵记》。[例]知君秉性甘薇蕨,暇日相思还杖藜。——方文《访姚若侯山中不值留此》。[合]薇藿(薇,菜名,又名野豌豆;藿为豆叶。指贫者所吃的食物)。*②指蔷薇。[例]碧脑浮冰,红薇染露。——宋·周密《天香》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 微, 艹
Chinese meaning: ①草名,又名“大巢菜”。一种一年生或二年生草本植物(Viciasepium),花紫红色,结寸许长扁荚,中有种子五六粒,可吃。又名“野豌豆”。[例]采薇而食之。——《史记·伯夷传》。[例]采薇而食者。——明·顾炎武《复庵记》。[例]知君秉性甘薇蕨,暇日相思还杖藜。——方文《访姚若侯山中不值留此》。[合]薇藿(薇,菜名,又名野豌豆;藿为豆叶。指贫者所吃的食物)。*②指蔷薇。[例]碧脑浮冰,红薇染露。——宋·周密《天香》。
Hán Việt reading: vy
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên hoặc văn học cổ.
Example: 山坡上开满了野薇。
Example pinyin: shān pō shàng kāi mǎn le yě wēi 。
Tiếng Việt: Trên sườn đồi nở đầy hoa tím dại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây vi, một loại cây leo, đôi khi dùng để chỉ cây hoa tím.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
vy
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Vetch, a type of climbing plant, sometimes refers to purple flowers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
草名,又名“大巢菜”。一种一年生或二年生草本植物(Viciasepium),花紫红色,结寸许长扁荚,中有种子五六粒,可吃。又名“野豌豆”。采薇而食之。——《史记·伯夷传》。采薇而食者。——明·顾炎武《复庵记》。知君秉性甘薇蕨,暇日相思还杖藜。——方文《访姚若侯山中不值留此》。薇藿(薇,菜名,又名野豌豆;藿为豆叶。指贫者所吃的食物)
指蔷薇。碧脑浮冰,红薇染露。——宋·周密《天香》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!