Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薅
Pinyin: hāo
Meanings: Nhổ cỏ, bứt bỏ cây cỏ dại., To pull out weeds, to uproot grass., ①拔除田草。[合]薅马(古代农具的名称。专用于除草);薅草(除草);薅锄(除草锄地);薅耨(除草)。*②泛指拔去。[合]薅胡子(拔胡须);薅菜苗儿;薅秧(拔秧苗)。*③[方言]揪。[合]薅师傅的胡子;薅下几根头发;薅走了军帽;薅住领子。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 媷, 艹
Chinese meaning: ①拔除田草。[合]薅马(古代农具的名称。专用于除草);薅草(除草);薅锄(除草锄地);薅耨(除草)。*②泛指拔去。[合]薅胡子(拔胡须);薅菜苗儿;薅秧(拔秧苗)。*③[方言]揪。[合]薅师傅的胡子;薅下几根头发;薅走了军帽;薅住领子。
Hán Việt reading: hao
Grammar: Động từ này thường kết hợp với đối tượng cần nhổ (ví dụ: 薅草 - nhổ cỏ).
Example: 农民在田里薅草。
Example pinyin: nóng mín zài tián lǐ hāo cǎo 。
Tiếng Việt: Người nông dân đang nhổ cỏ trong ruộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhổ cỏ, bứt bỏ cây cỏ dại.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hao
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To pull out weeds, to uproot grass.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拔除田草。薅马(古代农具的名称。专用于除草);薅草(除草);薅锄(除草锄地);薅耨(除草)
泛指拔去。薅胡子(拔胡须);薅菜苗儿;薅秧(拔秧苗)
[方言]揪。薅师傅的胡子;薅下几根头发;薅走了军帽;薅住领子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!